- Từ điển Anh - Việt
Pali-
Xem thêm các từ khác
-
Palicinesia
(chứng) lắp động tác, -
Palidromic rheumatism
viêm khớp hồi quy, -
Palification
/ pælifi'kei∫n /, cọc [sự đóng cọc], Danh từ: sự đóng bằng cọc, sự gia cố bằng cọc,... -
Paliform
/ 'pælifɔ:m /, Danh từ: (sinh vật học) dạng cọc, -
Palikinesia
chứng lắp động tác, -
Palilalia
/ ¸pæli´leiliə /, Y học: chứng nói lắp, -
Palilogy
/ pǝ'lilǝʤi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ điệp, câu điệp, -
Palimbacchius
/ pəlim'bækiəs /, Danh từ: bộ thơ hai âm tiết dài một âm tiết ngắn hay hai âm tiết... -
Palimony
/ 'pæliməni /, Danh từ: (từ mỹ) tiền cấp dưỡng, -
Palimpsest
/ 'pælimpsest /, Danh từ: bản viết trên da cừu nạo, palimxet, -
Palinal
đi dật lùi, -
Palindrome
/ 'pælindroum /, Tính từ: Đọc xuôi ngược đều giống như nhau, Danh từ:... -
Palindromia
sự tái phát bệnh, -
Palindromic
/ ¸pælin´drɔmik /, Y học: tái nhiễm, tái phát, -
Palindromic number
số xuôi ngược, -
Palinesthesia
/ pælini:'θi:ʒiə /, Danh từ: sự hồi tỉnh, sự tỉnh lại, Y... -
Paling
/ ´peiliη /, Danh từ: hàng rào cọc, Xây dựng: hàng cọc rào,Palingenesis
/ ,pæli'ʤenisis /, Danh từ: sự sống lại; sự làm sống lại, (sinh vật học) sự phát sinh diễn...Palingenetic
/ ¸pælindʒə´netik /,Palingenetically
/ `palinju'netikəli /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.