- Từ điển Anh - Việt
Palirrhea
Xem thêm các từ khác
-
Palisade
/ ¸pæli´seid /, Danh từ: hàng rào cọc, hàng rào chấn song sắt, (quân sự) cọc rào nhọn,Palisade formation
cấu tạo hàng rào,Palisadeformation
cấu tạo hàng rào,Palish
/ 'peili∫ /, tính từ, tai tái, hơi nhợt nhạt, hơi xanh xám,Paliy
tổ,Pall
Danh từ: vải phủ ngoài áo quan tài, Áo khoát, áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục..), (nghĩa bóng)...Pall-mall
/ 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),Palla
/ 'pælə /, Danh từ, số nhiều .palae: (cổ la mã) áo ngoài phụ nữ,Palladia
/ pə'leidjəm /,Palladian
/ pǝ'leidiǝn /, Tính từ: thuộc nữ thần palat ức athêna ( hy lạp), thuộc trí tuệ, thuộc trí thức,...Palladian architecture
kiến trúc parađian (thế kỷ 16 ở Ý),Palladian window
cửa sổ đền pallad ở guizê (kiến trúc cổ), cửa sổ pallad (cổ), cửa sổ palladio,Palladianism
/ pǝ'leidiǝnizm /, Danh từ:,Palladic
/ pə'leidik /, tính từ, (hoá học) thuộc paladi,Palladious
/ pə'leidiəs /, Tính từ:,Palladium
Danh từ, số nhiều .palladia: thần thoại,thần học) tượng thần pa-lát (tức athena, nữ thần bảo...Palladium pala®i
(pd),Pallah
/ 'pælə /, Danh từ: (động vật học) sơn dương sao đen,Pallanesthesia
mất cảm giác rung,Pallbearer
/ 'pɔ:l,beərə /, Danh từ: người hộ tang bên quan tài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.