Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Panting center

Y học

trung tâm tăng nhịp hô hấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pantingly

    Phó từ: hổn hển, khao khát, ham muốn thiết tha,
  • Pantisocracy

    / ¸pænti´sɔkrəsi /, danh từ, chế độ bình quyền,
  • Pantly

    phòng để đồ dùng ăn uống,
  • Panto

    / ´pæntou /, Danh từ, số nhiều pantos:, như pantomime
  • Pantochromism

    (hiện tượng) thể hiện dưới nhiều màu,
  • Pantogamy

    tạp giao,
  • Pantograph

    / ´pæntə¸gra:f /, Danh từ: máy vẽ truyền (vẽ lại đúng mẫu theo bất cứ tỉ lệ nào), máy truyền...
  • Pantograph-type milling machine

    máy phay chép hình,
  • Pantograph engraving machine

    máy khắc vị tự, máy khắc (có cơ cấu) vị tự,
  • Pantograph frame

    khung lấy điện,
  • Pantograph pressure

    áp lực cần lấy điện,
  • Pantograph signal

    tín hiệu khung lấy điện,
  • Pantograph tie-bar

    tà vẹt,
  • Pantograph wearing strip

    dải mài mòn của cần vẹt,
  • Pantographic

    / ¸pæntə´græfik /, tính từ, vẽ truyền bằng máy,
  • Pantography

    / pæn´tɔgrəfi /, danh từ, cách vẽ truyền,
  • Pantology

    Danh từ: tổng luận về thế giới,
  • Pantometer

    Danh từ: thước đo vạn năng, thước đo vạn năng (góc, độ cao, khoảng cách), thước đo vạn...
  • Pantomime

    / ´pæntə¸maim /, Danh từ ( .panto): kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim (một loại kịch...
  • Pantomimic

    / ¸pæntə´mimik /, tính từ, (thuộc) kịch câm; có tính chất kịch câm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top