Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paperboard

Nghe phát âm
/´peipə¸bɔ:d/

Hóa học & vật liệu

bìa cứng, giấy bồi, được làm bằng bìa cứng, bằng giấy bồi

Giải thích EN: 1. a thick, stiff cardboard composed of layers of paper or paper pulp that has been compressed. Also, PASTEBOARD.a thick, stiff cardboard composed of layers of paper or paper pulp that has been compressed. Also, PASTEBOARD. 2. relating to or made of paperboard.relating to or made of paperboard.Giải thích VN: Tấm bìa cactông cứng và dày, gồm các lớp giấy hoặc bột giấy được nén lại. Từ tương đương: PASTEBOARD. 2. liên quan đến hoặc làm bằng bìa cứng, giấy bồi.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top