Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paragliding

Thông dụng

Danh từ

môn thể thao dù lượn

Xem thêm các từ khác

  • Paraglobulin

    Danh từ: glôbulin (trong huyết thanh),
  • Paraglossa

    Danh từ, số nhiều .paraglossae: mảnh bên lưỡi (côn trùng), chứng sưng lưỡi,
  • Paraglossae

    Danh từ, số nhiều:,
  • Paraglossal

    Tính từ:,
  • Paragnathus

    quài thai sinh đôi dính hàm, quái thai thừa hàm,
  • Paragoge

    / ¸pærə´goudʒi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) sự đệm âm, sự đệm chữ cái,
  • Paragogic

    / ´pærə¸gɔdʒik /, tính từ, (thuộc) xem paragoge,
  • Paragomphosis

    sự nghẽn đầu thai,
  • Paragon

    / ´pærəgən /, Danh từ: mẫu mực; tuyệt phẩm, người hoàn hảo, viên kim cương tuyệt đẹp (hơn...
  • Paragon steel

    thép hợp kim không biến dạng khi nhiệt kuyện, thép không biến dạng (khi nhiệt luyện),
  • Paragonimiasis

    Danh từ: bệnh sán lá phổi,
  • Paragonimus

    sán lá ký sinh lớn ở vùng nhiệt đới,
  • Paragraph

    / ´pærə¸græf /, Danh từ: Đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng (như) paragraph...
  • Paragraph-name

    tên đoạn,
  • Paragraph Mark

    dấu phân đoạn,
  • Paragraph formatting

    tạo kiểu dạng đoạn văn,
  • Paragraph head

    phần đầu đoạn,
  • Paragraph header

    phần đầu đoạn, phần đầu đoạn văn bản, tiêu đề đoạn văn bản,
  • Paragraph key

    khóa đoạn văn bản,
  • Paragraph name

    tên đoạn văn bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top