Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paralambdacism

Y học

(chứng) nói ngọng chữ l

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Paralation (parallel relation)

    hệ thức song song, quan hệ song song,
  • Paralbumin

    anbumin nang trứng,
  • Paraldehyde

    Danh từ: (hoá học) chất paranddehyt,
  • Paralectotype

    Danh từ: vật mẫu chọn không tiêu biểu,
  • Paralectotypic

    Tính từ: (thuộc) xem paralectotype,
  • Paralegal

    / ¸pærə´li:gl /, Kinh tế: người giúp việc cho luật sư, trợ lý của luật sư,
  • Paralegic

    Danh từ: người bị chứng liệt, she's (a) paralegic, bà ta là người bị liệt, Tính...
  • Paralexia

    (chứng) đọc lẫn,
  • Paralgesia

    loạn cảm đau,
  • Paralgesic

    (thuộc) loạn cảm đau,
  • Paralgia

    loạn cảm đau,
  • Paralic

    ven biển,
  • Paralic deposit

    trầm tích gần bờ,
  • Paralimnic

    Tính từ: Ở ven hồ,
  • Paralimnion

    Danh từ: phần hồ từ cuối mặt nước đến chổ cây cối mọc,
  • Paralipomena

    Danh từ, số nhiều: những vật phụ thêm vào một công trình làm phụ lục,
  • Paralipomenon

    Danh từ: câu bị tỉnh lược,
  • Paralipophobia

    (chứng) sợ xao lãng,
  • Paralipsis

    / ¸pærə´lipsis /, Danh từ: (ngôn ngữ học) biện pháp giả vờ quên để nhấn mạnh (đó là không...
  • Parallactic

    Tính từ: (thuộc) thị sai, thuộc thị sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top