- Từ điển Anh - Việt
Parallel data field
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Parallel data transmission
sự truyền dữ liệu song song, -
Parallel device
thiết bị song song, -
Parallel digital computer
máy tính số song song, -
Parallel digital signal
tín hiệu số song song, -
Parallel disjunction
(sự) phân tách song song, -
Parallel displacement
dịch chuyển song song, phép dời chỗ song song, -
Parallel divider chain
chuỗi bộ chia mạch song song, -
Parallel dot character
ký tự điểm song song, -
Parallel drilling method
phương pháp khoan song song, -
Parallel element
phần tử song song, parallel element-processing ensemble (pepe), bộ xử lý phần tử song song, pepe ( parallelelement -processing ensemble ),... -
Parallel element-processing ensemble (PEPE)
bộ xử lý phần tử song song, -
Parallel entry
lò dọc song song, -
Parallel execution
sự thực hiện song song, -
Parallel execution of building operations
sự thi công đồng thời, sự thi công song song, -
Parallel extended routes
đường truyền mở rộng song song, -
Parallel fault
đứt gãy song song, -
Parallel feed
sự đẩy song song, tiếp điện song song, -
Parallel feeder
dây cấp điện song song, dây tải điện song song, phidơ song song, -
Parallel feeding
sự cấp liệu song song, -
Parallel feeding of. Vats
sự cấp nước song song các bể,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.