Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Parcelling parcel

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

sự phân khoảnh (ruộng đất)

Xem thêm các từ khác

  • Parcels chute

    máy chuyển kiện,
  • Parcels counter

    bộ đếm kiện,
  • Parcels depot

    kho chứa bưu kiện,
  • Parcels office

    phòng quản lý,
  • Parcels traffic

    sự vận chuyển hàng hóa và hành lý,
  • Parcenary

    / ´pa:sinəri /, danh từ, (pháp lý) sự thừa kế chung,
  • Parcener

    / ´pa:sinə /, danh từ, (pháp lý) người cùng thừa kế,
  • Parch

    / pa:tʃ /, Ngoại động từ: rang, nung, làm (cái gì) khô nẻ (vì mặt trời, cơn khát), Kỹ...
  • Parched

    Tính từ: khô, nẻ (do nhiệt), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Parched peas

    đậu khô, đậu rang,
  • Parchment

    / ´pa:tʃmənt /, Danh từ: giấy da (da dê, da cừu); bản viết trên giấy da, vật tựa tương tự giấy...
  • Parchment imitation

    bản viết trên giấy da, giấy da,
  • Parchment paper

    Danh từ: giấy giả da, giấy da, giầy da (cừu), giấy chống ẩm, giấy chống thấm mỡ, diện giá,...
  • Parchment skin

    (chứng) dakhô,
  • Parchmenty

    / ´pa:tʃmənti /, tính từ, như giấy da,
  • Parchmoid

    Danh từ: giấy da thực vật có độ nhẵn cao,
  • Parclose screen

    hàng rào, parclose screen (parclose), hàng rào chắn
  • Parclose screen (parclose)

    hàng rào chắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top