- Từ điển Anh - Việt
Parhemoglobin
Xem thêm các từ khác
-
Parhormone
parahocmon, -
Pari passu
trùng hợp với, cùng một tỷ lệ, cùng mức độ, -
Pariah
/ ´pæriə /, Danh từ: người hạ đẳng (ở Ân-độ), người cùng khổ, (nghĩa bóng) người bị... -
Pariah-dog
/ ´pæriə¸dɔg /, danh từ, chó hoang, -
Parian
/ ´pɛəriən /, danh từ, người đảo pa-rô, Đồ sứ pa-rô, -
Paridrosis
loạn tiết mồ hôi, -
Paridrossis
loạn tiết mồ hôi, loạn tiết mồ hôi., -
Paries
/ ´pɛəri:z /, danh từ, số nhiều .parietes, (sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể) -
Paries anterior vaginae
thành trước âm đạo, -
Paries anterior ventriculi
thành trước dạ dày, -
Paries caroticus cavi tympani
thành trước hòm màng nhĩ, -
Paries caroticus cavitympani
thành trước hòm màng nhĩ, -
Paries externus ductus cochiearis
thành ngoài ống ốc tai, -
Paries externus ductus cochlearis
thành ngoài ống ốc tai, -
Paries inferior orbitae
sàn hốc mắt, sàn ổ mắt, -
Paries jugularis cavi tympani
sàn hòm màng nhĩ, -
Paries labyrinthicus cavi tympani
thành trong củahòm màng nhĩ, -
Paries lateralis orbitae
thành ngoài hốc mắt, thành ngoài ổ mắt, -
Paries mastoidens cavi tympani
thành sau của hòm màng nhĩ, -
Paries medialis orbitae
thành trong hốc mắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.