- Từ điển Anh - Việt
Pars cephalica et cervicalis systematis autonomici
Xem thêm các từ khác
-
Pars cervicalis esophagi
đoạn cổ của thực quản, -
Pars cervicalis medullae spinalis
phần cổ củatủy sống, -
Pars ciliaris retinae
võng mạc thể mi, -
Pars cillaris retinae
võng mạc thể mi, -
Pars clavicularis musculi pectoralis majoris
phần đòn củacơ ngực to, -
Pars cochlearis nerv octavi
dây thần kinh ốc tai, -
Pars cochlearis nervi octavi
dây thần kinh ốc tai ., -
Pars cochlearisnerv octavi
dây thầnkinh ốc tai., -
Pars cochlearisnervi octavi
dây thầnkinh ốc tai ., -
Pars convoluta lobuli corticalis renis
mê đạo thận, -
Pars convoluta lobulicorticalis renis
mê đạo thận, -
Pars costalis diaphragmatis
phần xương sườn củacơ hoành, -
Pars cruciformis vaginae fibrosae digitorum manus
dây chằng bắt chéo các ngón tay, -
Pars cruciformis vaginaefibrosae digitorum manus
dây chằng bắt chéo các ngón tay, -
Pars descendens duodeni
đoạn thứ hai tá tràng, -
Pars dorsalis pontis
phần lưng cầu não, -
Pars horizontalis duodeni
đoạn dưới ruột tá, -
Pars iabialis musculi orbicularis oris
cơ vòng trong (môi), -
Pars iridica retinae
võng mạc mống mắt, -
Pars lacrimalis musculi orbicularis oculi
cơ horner,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.