Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Part programming

Toán & tin

lập trình một phần

Giải thích EN: 1. manual programming that converts the planning and specification of the sequence of steps for a process into a written program.manual programming that converts the planning and specification of the sequence of steps for a process into a written program.2. computer-assisted programming that converts written instructions into block instructions for a control system.computer-assisted programming that converts written instructions into block instructions for a control system.Giải thích VN: 1. Sự lập trình cụ thể chuyển đổi kế hoạch và các thông số của chuỗi các bước cho một quy trình sang một chương trình viết 2. lập trình có sự hỗ trợ của máy tính chuyển đổi các hướng dẫn viết sang hướng dẫn cụ thể cho một hệ thống điều khiển.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Part shipment

    chất chở một phần,
  • Part time 4WD

    bốn bánh chủ động tạm thời,
  • Part truck load

    toa xe không đầy,
  • Part under test

    bộ phận đang được thử, bộ phận đang thử,
  • Part work

    Danh từ: loại báo xuất bản đều đặn về một vấn đề được đóng lại thành sách,
  • Partake

    / pa:´teik /, Ngoại động từ .partook, .partaken: tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ,...
  • Partaker

    / pa:´teikə /, danh từ, người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ, a partaker in guilt, kẻ đồng phạm
  • Partal

    (thuộc) sự đẻ, sinh đẻ,
  • Partan

    Danh từ: ( Ê-cốt) con cua,
  • Parted

    Tínht ừ: bị chia thành từng phần, chẻ, xẻ sâu, hé mở, parted lips, đôi môi hé mở
  • Parted casing

    ống chống bị cắt cụt,
  • Parted hyperboloid

    hipeboloit hai tầng,
  • Parterre

    Danh từ: khu vực trước sân khấu, sàn nhà hát, bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn), bồn...
  • Partes

    số nhiều củapars,
  • Parthenocarpic

    Tính từ: thuộc quả không hạt, thuộc quả điếc,
  • Parthenocarpy

    / pa:´θi:nou¸ka:pi /, danh từ, (thực vật học) tính tạo quả không hạt,
  • Parthenogamy

    Danh từ: (sinh vật học) sự tiếp hợp nhân đơn tính,
  • Parthenogenesis

    / ¸pa:θinou´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự sinh sản đơn tính, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top