Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Participating preference stock

Kinh tế

cổ phiếu ưu đãi dự hần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Participating preferred stock

    cổ phiếu ưu đãi có quyền tham dự, cổ phiếu ưu đãi dự phần,
  • Participating trust

    sự ủy thác dự phần,
  • Participation

    / pa:¸tisi´peiʃən /, Danh từ: sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào, Kỹ...
  • Participation certificate

    chứng chỉ dự phần,
  • Participation loan

    tín dụng hiệp đoàn, tín dụng tổ hợp,
  • Participation of interests

    hưởng điều lợi ích, sự tham gia quyền lợi,
  • Participation rate

    tỷ suất tham gia, tỉ lệ tham gia (lao động), tỷ phần tham gia, labour-force participation rate, tỷ phần tham gia lực lượng lao...
  • Participative

    / pa:¸tisi´peitiv /,
  • Participator

    Danh từ: người tham gia, người tham dự, người góp phần vào, người dự phần,
  • Participatory

    cho phép sự tham gia cá nhân, tạo cơ hội cho cá nhân tham gia,
  • Participial

    / ¸pa:ti´sipiəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ, phân từ (tạo thành hoặc là phân từ), 'loving' in 'a loving...
  • Participle

    / ˈpɑrtəˌsɪpəl, ˈpɑrtəˌsəpəl ̩ /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phân từ, động tính từ, past...
  • Particle

    / 'pɑ:tikl /, Danh từ: một mẩu, mảnh nhỏ (của cái gì);, mảy may; lượng nhỏ nhất có thể có,...
  • Particle-size

    đường phân bố cỡ hạt,
  • Particle-size analysis

    sự phân tích cỡ hạt, phân tích cỡ hạt,
  • Particle-size distribution

    sự phân bố theo kích thước hạt,
  • Particle-wave

    sóng hạt,
  • Particle Count

    lượng hạt, kết quả của việc kiểm tra bằng kính hiển vi lượng nước xử lý bằng cách sử dụng "máy đếm hạt" đặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top