Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Partography

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

sắc phổ ký

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Parton

    Danh từ: hạt cơ bản theo giả thiết tạo thành neutron và thường được đồng nhất hoá với...
  • Partook

    / pɑ:'tuk /,
  • Partridge

    / ´pa:tridʒ /, Danh từ: (động vật học) gà gô; thịt gà gô, Kinh tế:...
  • Partridge-wood

    / ´pa:tridʒ¸wud /, danh từ, gỗ hồng sắc,
  • Parts

    ,
  • Parts (as in computer parts)

    bộ phận (máy tính),
  • Parts Per Billion

    phần tỉ (ppb), Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng tối đa chất ô nhiễm cho phép...
  • Parts Per Million

    phần triệu (ppm), Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng tối đa chất ô nhiễm cho phép...
  • Parts and accessorier

    các phụ tùng và thiết bị dự trữ,
  • Parts and labour warranty

    sự bảo đảm vật liệu và nhân công,
  • Parts catalogue

    bảng kê các bộ phận rời (của một loại máy), danh mục phụ tùng,
  • Parts cleaning tank

    thùng làm sạch chi tiết máy,
  • Parts kit

    bộ phụ tùng,
  • Parts layout

    việc sắp đặt phụ tùng,
  • Parts list

    bản kê chi tiết, bản kê phụ tùng, danh sách các chi tiết, danh sách các linh kiện, bảng liệt kê linh kiện, spare parts list,...
  • Parts per million (ppm)

    phần triệu,
  • Parts store

    cửa hàng bán đồ phụ tùng,
  • Parturiency

    / pa:´tjuəriənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, gestation , gravidity , gravidness
  • Parturient

    / pa:´tjuəriənt /, Tính từ: sắp sinh nở, sắp sinh đẻ, (nghĩa bóng) sắp sáng tạo ra, sắp sáng...
  • Parturifacient

    / pa:¸tjuəri´feiʃənt /, danh từ, (y học) thuốc kích dục (thuốc làm dễ đẻ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top