Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Password to open

Nghe phát âm

Toán & tin

mật mã để mở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • PassÐ

    Tính từ, danh từ giống cái pêssee: lạc hậu, lỗi thời; hết thời (thời gian đẹp đẽ nhất),...
  • PassÐe

    xem, a passée belle, cô nàng quá lứa hết duyên
  • Passð

    tính từ (giống cái passôe) tài hết sức tàn,
  • Passðe

    tính từ giống cái củapassô,
  • Past

    / pɑ:st /, Tính từ: quá khứ, dĩ vãng; đã đi qua trong thời gian, (ngữ pháp) quá khứ, vừa mới...
  • Past-due bill

    hối chiếu quá hạn, hối phiếu quá hạn,
  • Past-due notes

    phiếu khoán quá hạn,
  • Past consideration

    sự đền bù trước, sự đền bù từ trước,
  • Past cost

    phí tổn đã qua,
  • Past due (past-due)

    quá hạn (chưa trả),
  • Past due (past -due)

    qua hạn (chưa trả),
  • Past flood

    lũ (đã xảy ra) trong quá khứ,
  • Past flood data

    dữ liệu về lũ lụt đã xảy ra,
  • Past history of a system

    tiền sử của hệ thống,
  • Past it

    Thành Ngữ:, past it, già quá không làm được cái gì đã từng có thể làm (con người)
  • Past master

    Danh từ: người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người...
  • Past month

    tháng rồi, tháng trước,
  • Past participle

    danh từ, Động tính từ quá khứ; quá khứ phân từ,
  • Past perfect

    như pluperfect,
  • Past performance standard

    tiêu chuẩn thành tích kinh doanh quá khứ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top