Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Patch cable

Toán & tin

cáp nối tạm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Patch cord

    dây nối (các bộ phận), Điện lạnh: dây mềm nối tạm, Kỹ thuật chung:...
  • Patch file

    tệp sửa, tệp vá,
  • Patch level

    mức sửa, mức vá,
  • Patch panel

    tấm ráp nối, bảng nối tạm, bảng ổ cắm điện, bảng phân phối, bảng phân phối điện, bảng phân phối tạm, miếng vá,...
  • Patch plate

    tấm đệm,
  • Patch reef

    ám tiêu khối, rạn khối,
  • Patch surface

    mặt khảm lát, mặt khảm lát,
  • Patch test

    thử nghiệm băng dán,
  • Patch work

    sự hàn vá, sự sửa chữa ổ gà (đường),
  • Patchable

    / ´pætʃəbl /,
  • Patchboard

    / ´pætʃ¸bɔ:d /, Kỹ thuật chung: bảng nối tạm, bảng ổ cắm, bảng phân phối,
  • Patchcable

    dây ra thử, dây tiếp dẫn,
  • Patchching

    mảnh chắp, mảnh đắp, sự hàn vá,
  • Patchery

    / ´pætʃəri /, danh từ, sự vá (đồ rách), Đồ vật chấp vá; việc làm chấp vá,
  • Patches

    miếng vá,
  • Patchily

    / ´pætʃili /, phó từ, chắp vá, không đều, lả tả, loang lổ, lốm đốm,
  • Patchiness

    / ´pætʃinis /, danh từ, sự chắp vá, việc chắp vá; sự không đều, tính chất lả tả, loang lổ, lốm đốm,
  • Patching

    sự sửa tường lò, sự đắp vá (hàn thân xe), vá mặt đường, sự bít, sự trát, nhân bánh, skin patching, sự trát lớp phủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top