Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paul Revere tour

Nghe phát âm

Toán & tin

Paul Revere tour

Giải thích VN: Là chuyến đi của một thương gia có điểm xuất phát không trùng với điểm kết thúc. Paul Revere là tên của một trị số nổi tiếng, có nguồn gốc từ lịch sử nước Mỹ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Paul pry

    Danh từ: người tò mò, người thóc mách,
  • Pauli exclusion principle

    nguyên lý loại trừ pauli,
  • Pauli paramagnetism

    tính thuận từ pauli,
  • Pauli principle

    nguyên lý pauli,
  • Pauline

    / ´pɔ:lain /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) thánh pôn,
  • Paulocardia

    1 . tâm trương dài 2. cảm giác ngừng tim,
  • Paulopost

    gần đồng thời,
  • Paumelle

    bản lề cửa,
  • Paunch

    / ´pɔ:ntʃ /, Danh từ: dạ cỏ (của động vật nhai lại), bụng; bụng phệ, bụng căng, (hàng hải)...
  • Paunch-mat

    Danh từ: thảm lót tàu thủy chống ma sát,
  • Paunch manure

    chất chứa trong ruột,
  • Paunch table

    bàn chế biến dạ dày,
  • Paunch truck

    xe chở dạ dày,
  • Paunch washing table

    bàn phân loại dòng,
  • Paunchiness

    / ´pɔ:ntʃinis /,
  • Paunchy

    / ´pɔ:ntʃi /, tính từ (so sánh), có bụng phệ,
  • Pauper

    / ´pɔ:pə /, Danh từ: người nghèo túng, người cùng khổ, người nghèo được hưởng cứu tế;...
  • Pauperise

    như pauperize,
  • Pauperism

    / ´pɔ:pə¸rizəm /, Danh từ: tình trạng bần cùng; sự bần cùng, Kinh tế:...
  • Pauperization

    Danh từ: sự bần cùng hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top