Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peak voltage

Mục lục

Toán & tin

điện thế cực đại

Xây dựng

điện thế tối đa

Điện lạnh

thế hiệu đỉnh

Kỹ thuật chung

điện áp cựcđại
điện áp đỉnh
inverse peak voltage
điện áp đỉnh ngược
peak voltage measuring instrument
dụng cụ đo điện áp đỉnh
peak voltage measuring instrument
von kế điện áp đỉnh
peak voltage measuring instrument
von kế đo điện áp đỉnh
điện thế đỉnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top