- Từ điển Anh - Việt
Pearl tumor
Xem thêm các từ khác
-
Pearlaceous
Tính từ: giống hạt trai, dạng trân châu, -
Pearlash
cacbonat kali, kali cacbonat không tinh khiết, -
Pearlbarley
Danh từ: lúa mạch xay thành những hạt nhỏ, -
Pearler
/ ´pə:lə /, như pearl-diver, -
Pearlies
/ ´pə:li:z /, danh từ số nhiều, quần áo truyền thống có khuy xà cừ (của người bán hàng rong ở luân đôn), -
Pearliness
Danh từ: tình trạng giống ngọc trai, vẻ lóng lánh, tình trạng có nhiều ngọc trai, -
Pearling cone meal
bột đại mạch, -
Pearlised
Tính từ: có bề mặt lóng lánh như hạt trai, -
Pearlite
/ ´pə:lait /, Xây dựng: đá trân châu, Kỹ thuật chung: peclit, coarse... -
Pearlite peclit
đá trân trâu, -
Pearlitic
/ pə:´litik /, Kỹ thuật chung: peclit, -
Pearlized
/ ´pə:laizd /, -
Pearls
, -
Pearly
/ ´pə:li /, Tính từ .so sánh: giống như hạt ngọc trai, có đính ngọc trai, Kỹ... -
Pearly gates
Danh từ, số nhiều: cửa thiên đường, -
Pearly king
Danh từ: người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ), -
Pearly lustre
ánh xà cừ, -
Pearly queen
Danh từ: vợ người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ), -
Pearly tumor
cholesteatom, -
Pearmain
/ ´pɛə¸mein /, Danh từ: táo đỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.