Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peer pressure


Từ điển kinh tế

Danh từ

Áp lực từ một người đồng nghiệp( đồng cấp) để cư xử theo cách tương tự hay chấp nhận được đối với họ

http://www.thefreedictionary.com/peer+pressure

Xem thêm các từ khác

  • Peerage

    / ´piəridʒ /, Danh từ: hàng quý tộc, hàng khanh tướng; giới quý tộc, giới khanh tướng, danh sách...
  • Peeress

    / ´piəres /, danh từ, nữ quí tộc, vợ của huân tước, vợ người quí tộc,
  • Peerless

    / ´piəlis /, Tính từ: không (ai) sánh bằng, có một không hai, vô song, Từ...
  • Peerless pile

    cọc peerless,
  • Peerlessness

    Danh từ: tính chất vô song, sự có một không hai,
  • Peers

    ,
  • Peeve

    / pi:v /, Ngoại động từ: (thông tục) chọc tức; làm phiền (ai), làm (ai) tức giận, Từ...
  • Peeved

    / pi:vd /, tính từ, (thông tục) cáu kỉnh, tức giận,
  • Peevish

    / ´pi:viʃ /, Tính từ: hay cáu kỉnh, hay càu nhàu, hay dằn dỗi; dễ tức giận, Từ...
  • Peevishly

    Tính từ: hay cáu kỉnh, hay dằn dỗi,
  • Peevishness

    / ´pi:viʃnis /, danh từ, tính hay cáu kỉnh, tính hay càu nhàu, tính hay dằn dỗi; tính dễ giận, Từ đồng...
  • Peewit

    / ´pi:wit /, như pewit,
  • Peg

    / peg /, Danh từ: cái chốt; cái móc; cái mắc, cái mắc (áo, mũ..), cọc buộc lều (như) tent-peg,...
  • Peg-top

    / ´peg¸tɔp /, danh từ, con quay, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)
  • Peg-top trousers

    Thành Ngữ:, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp...
  • Peg (back) prices (to ...)

    chặn đứng vật giá,
  • Peg character

    kí tự lót,
  • Peg out

    đóng mốc bằng cọc, phân định ranh giới (một diện tích hợp đồng), Xây dựng: dựng cọc,...
  • Peg pedosphere

    cọc cắm tuyến, cọc trắc địa, cọc tiêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top