- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Peltier coefficient
hệ số peltier, -
Peltier cooler
bộ làm lạnh peltier, máy lạnh nhiệt điện, cascade peltier cooler, bộ làm lạnh peltier ghép tầng -
Peltier cooling
làm lạnh nhiệt điện, -
Peltier cooling device
thiết bị làm lạnh kiểu peltier, -
Peltier effect
hiệu ứng nhiệt điện, hiệu ứng peltier, peltier effect refrigeration, làm lạnh theo hiệu ứng peltier -
Peltier effect refrigeration
làm lạnh theo hiệu ứng peltier, -
Peltier heat
nhiệt peltier, -
Peltier principle
nguyên lý peltier, -
Peltinervate
Tính từ: (thực vật học) có gân toả dạng khiên, -
Pelting
Tính từ: trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa), pelting rain, mưa như trút -
Pelting rain
mưa dồn dập, mưa nặng hạt, -
Peltmonger
Danh từ: người bán da sống, -
Pelton-wheel case
vỏ tua-bin pelton, -
Pelton turbine
tuabin pelton, single wheel pelton turbine, tuabin pelton một vành -
Pelton water wheel scroll
kênh hình xoắn ốc của tuabin gáo, -
Pelton wheel
bánh xe pelton, bánh xe pelton (tuabin pelton), -
Peltry
/ ´peltri /, danh từ, các loại da còn lông, các loại da còn sống, -
Pelves
Danh từ số nhiều của .pelvis: như pelvis, -
Pelvic
/ ˈpɛlvɪk /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) chậu, (thuộc) khung xương chậu, -
Pelvic abcess
áp xe chậu hông, áp xe túi cùng douglas,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.