Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Penalty and bonus clause

Nghe phát âm

Xây dựng

điều khoản phạt thưởng trong hợp đồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Penalty area

    Danh từ: penalty area, khu phạt đền, vùng phạt đền; vùng cấm địa,
  • Penalty bond

    giấy cam kết chịu phạt,
  • Penalty clause

    Danh từ: Điều khoản phạt, điều khoản phạt, điều khoản phạt, điều khoản tiền phạt (khi...
  • Penalty corner

    Danh từ: góc phạt đền,
  • Penalty for breach of contact

    hình phạt vi phạm hợp đồng,
  • Penalty for delay

    tiền phạt trễ hạn,
  • Penalty for non-performance pf contract

    bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng),
  • Penalty freight

    cước phạt (do người thuê chở cố ý báo phiếu số hàng hóa),
  • Penalty goal

    Danh từ: bàn thắng bằng quả phạt đền,
  • Penalty kick

    Danh từ: cú đá phạt đền (trong bóng đá), quả phạt đền,
  • Penalty method

    phương pháp hàm phạt,
  • Penalty money

    tiền phạt,
  • Penalty pay

    tiền phạt,
  • Penalty payment

    sự trả tiền phạt,
  • Penalty spot

    Danh từ: chấm phạt đền; chấm 11 mét,
  • Penalty tax

    thuế phạt (tiền phạt do nộp thuế trễ),
  • Penalty test

    sự thử bổ sung (động cơ), sự kiểm tra phạt, sự thử bổ sung (động cơ),
  • Penance

    / ´penəns /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, lễ sám hối,...
  • Penates

    / pi´neiti:z /, Danh từ số nhiều: các gia thần (thần thoại la mã); táo quân và thổ công,
  • Penbrachius

    thai nhi dị dạng chi trên, thai nhi dị dạng tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top