Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peppery condiment

Nghe phát âm

Kinh tế

gia vị cay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Peppiness

    / ´pepinis /,
  • Peppy

    / ´pepi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực, đầy dũng khí, hăng hái,
  • Pepsic

    (thuộc) pepsin, (thuộc) tiêu hoá,
  • Pepsin

    / ´pepsin /, Danh từ: (sinh vật học) pepxin, enzim có trong dịch vị, Y học:...
  • Pepsinage

    pepxinaza,
  • Pepsinia

    (sự) tiết pepsin,
  • Pepsiniferous

    tiết pepsin,
  • Pepsinogen

    Danh từ: (sinh vật học) pepxinogen, pepsinogen, pepxinogen (dạng không hoạt động của pepxin),
  • Pepsinogenous

    (sự) tạo pepsin.,
  • Pepsinum

    pepsin,
  • Peptase

    / ´pepta:z /, Kinh tế: peptaza,
  • Peptic

    / ´peptik /, Tính từ: (thuộc) sự tiêu hoá; (thuộc) hệ thống tiêu hoá, Danh...
  • Peptic cell

    tế bào chính dạ dày,
  • Peptic digestion

    tiêu hóadạ dày,
  • Peptic salt

    muối pepsin,
  • Peptic ulcer

    loét tiêu hóa,
  • Peptics

    Danh từ số nhiều của .peptic: như peptic,
  • Peptid

    peptit,
  • Peptidase

    / ´pepti¸deis /, Y học: trong nhóm các enzyme tiêu hóa các protein trong dạ dày và ruột thành các amino...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top