Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Per year

Kinh tế

hàng năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Peracephalus

    quái thai không đầu tay,
  • Peracetate

    peraxetat,
  • Peracetic

    thuộc peraxetic (axit),
  • Peracid

    peraxit (vô cơ),
  • Peracidity

    tăng độaxit,
  • Peracoronitis

    viêm quanh thân răng,
  • Peracute

    rẩt sắc, sắc bén, rất nhạy, rất tinh,
  • Peradventure

    / pərəd´ventʃə /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ, Danh...
  • Perambulate

    / pə´ræmbju¸leit /, Ngoại động từ: Đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...),...
  • Perambulation

    / pə¸ræmbju´leiʃən /, danh từ, sự đi dạo; sự đi đi lại lại, sự đi thanh tra (một vùng...), sự đi vòng để qui định...
  • Perambulator

    / pə´ræmbju¸leitə /, Danh từ: xe đẩy trẻ con, Xây dựng: cái đếm...
  • Perambulatory

    / pə´ræmbjulətəri /,
  • Perborate

    Danh từ: (hoá học) peborat,
  • Percale

    / pə:´keil /, Danh từ: vải peccan (một thứ vải mịn),
  • Percarbonate

    pecacbonat (chất tẩy màu),
  • Perceivable

    / pə´si:vəbl /, tính từ, có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội, có thể nhận thấy,...
  • Perceive

    / pə´si:v /, Ngoại động từ: hiểu được, nắm được, nhận thức, lĩnh hội, thấy, nhận thấy,...
  • Perceived value

    giá trị được cảm nhận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top