Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Performance data

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

dữ liệu thực hiện

Kỹ thuật chung

dữ liệu hiển thị

Giải thích EN: The information assessing the characteristics and effectiveness of a device, instrument, machine, or substance during use.Giải thích VN: Thông tin thể hiện đặc tính và hiệu quả của thiết bị máy móc hay một hợp chất trong khi sử dụng.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top