- Từ điển Anh - Việt
Periodic reaction
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Periodic refresh
sự làm tươi tuần hoàn (màn ảnh), -
Periodic repair
sửa chữa định kỳ, -
Periodic reports
các báo cáo định kỳ, -
Periodic respiration
thở chu kỳ, -
Periodic revolution
vòng tuần hoàn, -
Periodic sample
sự lấy mẫu định kỳ, -
Periodic sampling
lấy mẫu theo định kỳ, -
Periodic semigroup
nửa nhóm tuần hoàn, -
Periodic sentence
Danh từ: câu trường cú, -
Periodic shutdown
sự ngừng lò định kỳ (lò phản ứng hạt nhân), -
Periodic signal
tín hiệu tuần hoàn, synchronous periodic signal, tín hiệu tuần hoàn đồng bộ -
Periodic solution
nghiệm tuần hoàn, -
Periodic sound wave
sóng âm thanh tuần hoàn, -
Periodic squint
lác chu kỳ, -
Periodic strabismus
lác chu kỳ, -
Periodic structure
cấu trúc tuần hoàn, -
Periodic table
Danh từ: (hoá học) bảng tuần hoàn nguyên tố men-đê-lê-ép, bảng tuần hoàn, hệ thống tuần... -
Periodic table of chemical elements
bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, -
Periodic time
quãng thời gian, thời gian định kỳ, thời gian lặp lại, chu kỳ, khoảng thời gian, -
Periodic tone
âm thanh tuần hoàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.