Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perivascular space

Nghe phát âm

Y học

khoang quanh mạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Perivasculitis

    viêm quanh mạch,
  • Perivenous

    quanh tĩnh mạch,
  • Perivertebral

    quanh đốt sống,
  • Perivesical

    quanh bàng quang,
  • Perivesical abscess

    áp xe quanh bàng quang,
  • Perivesicular

    quanh túi tinh,
  • Perivesiculitis

    viêm quanh túi tinh,
  • Perivisceral

    quanh nội tạng .,
  • Perivisceritis

    viêm quanh nộí tạng,
  • Perivitelline

    quanh hoàng thể,
  • Periwig

    / ´peri¸wig /, Danh từ: Đầu tóc giả, bộ tóc giả,
  • Periwigged

    / ´peri¸wigd /, tính từ, Đội tóc giả,
  • Periwinkle

    / ´peri¸wiηkl /, danh từ, (thực vật học) cây dừa cạn, màu dừa cạn, (động vật học) ốc bờ, ốc mút, periwinkle blue, màu...
  • Perixenitis

    viêm quanh dị vật,
  • Perjure

    / ´pə:dʒə /, Nội động từ: khai man (trước toà), phản bội lời thề, thề ẩu, Từ...
  • Perjured

    / ´pə:dʒəd /, tính từ, có tội khai man trước toà, phản bội lời thề, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Perjurer

    / ´pə:dʒərə /, danh từ, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề, kẻ thề ẩu, Từ đồng nghĩa:...
  • Perjurious

    / pə:´dʒuəriəs /,
  • Perjury

    / ´pə:dʒəri /, Danh từ: (luật pháp) sự khai man trước toà; lời khai man trước toà, sự phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top