- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Permanence relation
quan hệ thường trực, -
Permanency
/ ˈpɜrmənənsi /, như permanence, Toán & tin: tính không đổi, tính thường trực, tính thường... -
Permanency of employment
sự ổn định công ăn việc làm, -
Permanent
/ 'pə:mənənt /, Tính từ: lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định, Toán... -
Permanent-magnet loudspeaker
loa nam châm vĩnh cửu, -
Permanent-mold casting
sự đúc khuôn vĩnh cửu, -
Permanent-split capacitor motor
động cơ tụ tách thường xuyên, động cơ tụ tách vĩnh viễn, động cơ psc, -
Permanent-use fundamental
nhà chính, -
Permanent (ly acting) load
tải trọng (tác động) không đổi, -
Permanent Consultative Committee (CITEL) (PCCI)
hội đồng tư vấn thường trực (citel), -
Permanent Court of Arbitration
tòa án trọng tài quốc tế thường trực, tòa án trọng tài quốc tế thường trực (hague), -
Permanent Logical Link Connection (PLLC)
kết nối tuyến logic cố định, -
Permanent Swap File (PSF)
tệp trao đổi cố định, -
Permanent Virtual Circuit/Connection (PVCC)
kết nối mạch/kênh ảo cố định, -
Permanent Virtual Path Connection (PVPC)
kết nối đường ảo cố định, -
Permanent Virtual Terminal (PVT)
đầu cuối ảo cố định, -
Permanent account
tài khoản thường xuyên, -
Permanent address
địa chỉ thường xuyên, -
Permanent agreement
hiệp định có tính vĩnh cửu, -
Permanent airport
sân bay thường trực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.