- Từ điển Anh - Việt
Permanent representative
Xem thêm các từ khác
-
Permanent residence
chỗ ở thường xuyên, nơi thường trú, nơi thường trú, -
Permanent resources
tài nguyên có tính vĩnh cửu, -
Permanent runoff
dòng chảy thường xuyên, -
Permanent sash
cánh cửa cố định, -
Permanent saving
tiết kiệm lâu dài, -
Permanent securing
sự gia cố thường xuyên, -
Permanent set
độ biến dạng vĩnh viễn, biến dạng thường xuyên, bộ ổn định, sự biến dạng dư, biến dạng dư, biến dạng dẻo, biến... -
Permanent shore
gia cố [sự gia cố thường xuyên], -
Permanent shuttering
ván khuôn cấu tạo, ván khuôn lâu bền, ván khuôn giữ lại, -
Permanent sound
âm cố định, -
Permanent split capacitor motor
động cơ khởi động bằng tụ điện, -
Permanent storage
bộ lưu trữ cố định, bộ lưu trữ không đổi, bộ lưu trữ lâu dài, bộ nhớ không khả biến, bộ nhớ thường trực, -
Permanent strain
biến dạng thường xuyên, sự biến dạng dư, -
Permanent stress
ứng suất thường xuyên, suất ứng thường xuyên, -
Permanent structure
kết cấu vĩnh cửu, -
Permanent supplimentary artificial lighting (PSAL)
chiếu sáng nhân tạo bổ sung thường xuyên, -
Permanent support
vì cố định, -
Permanent survey mark
mốc khảo sát cố định, -
Permanent swap file
tệp trao đổi thường xuyên, -
Permanent teeth
Danh từ: răng vĩnh cữu, Y học: răng vĩnh viễn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.