Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pet cock

Mục lục

Cơ khí & công trình

ống xả (nước, hơi, dầu trong máy)

Xây dựng

vòi kiểm tra mực nước
vòi tháo rửa

Kỹ thuật chung

ống tháo
van giảm áp
van xả
vòi không khí

Xem thêm các từ khác

  • Pet name

    Danh từ: tên thân mật; biệt danh,
  • Pet shop

    Danh từ: cửa hàng bán (chim, thú..) để nuôi làm cảnh,
  • Pet subject

    Danh từ: môn ưa thích, chủ đề ưa thích,
  • Pet valve

    van thử, van xả phần ngưng,
  • Petabyte

    pb,
  • Petal

    / petl /, Danh từ: (thực vật học) cánh hoa, rose petals, những cánh hoa hồng, pink petals with white markings,...
  • Petal-shaped

    Tính từ: dạng cánh hoa,
  • Petal-type nozzle

    vòi phun kiểu cánh hoa,
  • Petaled

    Tính từ: (thực vật học) có cánh (hoa), a four-petaled flower, bông hoa bốn cánh, purple-petaled flower,...
  • Petaliferous

    Tính từ: có cánh hoa,
  • Petaliform

    Tính từ: dạng cánh hoa,
  • Petalike

    Tính từ: giống cánh hoa,
  • Petalled

    như petaled,
  • Petalles

    Tính từ: không cánh hoa,
  • Petallike

    Tính từ:,
  • Petalody

    Danh từ: tính biến các bộ phận của hoa thành cánh hoa,
  • Petaloid

    / ´petə¸lɔid /, tính từ, hình cánh hoa,
  • Petalous

    Tính từ: có cánh hoa,
  • Petals

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top