Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Photodiode

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈfoʊtoʊˌdaɪoʊd/

Vật lý

photođiot
depletion layer photodiode
photođiôt lớp nghèo
diffused photodiode
photođiôt khuếch tán
quang điot
silicon photodiode
quang điot silic

Điện

đi-ốt quang điện

Giải thích VN: Điốt có tiếp giáp ba PN có tính dẫn điện khi gặp quang năng.

Kỹ thuật chung

đi-ốt quang
avalanche photodiode
đi-ốt quang kiểu thác
diffused photodiode
đi-ốt quang khuếch tán
solid-state photodiode
đi-ốt quang bán dẫn
solid-state photodiode
đi-ốt quang mạch rắn
đi-ốt tách sóng quang

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top