Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phulmonary inrarction

Y học

nhồi máu phổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phulmonaryinrarction

    nhồimáu phổi .,
  • Phusis

    Danh từ: tự nhiên, bản thể, thuộc tính, Được sinh ra, sinh trưởng, sự ra đời, bản tính tự...
  • Phut

    Danh từ: tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay), Phó từ:...
  • Phyad

    Danh từ: (sinh vật học) dạng di truyền,
  • Phychosphere

    tâm quyển,
  • Phycochrome

    sắc tố tảo,
  • Phycochromoprotein

    sắc tố protein tảo,
  • Phycocyan

    sắc tố tảo lan,
  • Phycoerythrin

    sắc tố tảo đỏ,
  • Phycological

    / ¸faikə´lɔdʒikl /, tính từ, thuộc tảo học,
  • Phycology

    tảo học,
  • Phycomycete

    Danh từ: (thực vật học) lớp nấm tảo,
  • Phycomycetes

    nhóm nấm tảo .,
  • Phycomycosis

    bệnh nấm phycomyces,
  • Phygogalactic

    làm cạn sữa.,
  • Phyl-

    phylogeny, sự phát sinh giống loài
  • Phyla

    Danh từ số nhiều của .phylum: như phylum,
  • Phylactery

    Danh từ: hộp nhỏ đựng thánh điển (đeo bởi người do-thái khi cầu nguyện), bùa, Từ...
  • Phylactic

    Tính từ: miễn dịch, tạo kháng thể, bảo vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top