Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pierhead

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

đầu đập
đầu đê
đỉnh trụ

Giao thông & vận tải

đầu cầu tàu (cảng)

Xây dựng

đầu đê chắn sóng, đầu cầu tàu, đầu cột trụ

Kỹ thuật chung

Địa chất

đầu đập

Xem thêm các từ khác

  • Pierhead of lock

    đầu âu,
  • Pierman

    công nhân bến, công nhân cầu tàu,
  • Pierrot

    / ´piərou /, Danh từ ( danh từ giống cái .pierrette): diễn viên kịch câm ( pháp), nghệ sĩ hát rong,...
  • Piers

    ,
  • Pierside repair

    sự sửa chữa tại cầu tàu,
  • Piesesthesia

    cảm giác nén,
  • Piesimeter

    cảm áp kế,
  • Piestic

    mức thủy áp,
  • Pietism

    / ´paiə¸tizəm /, Danh từ: lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo,
  • Pietist

    Danh từ: người mộ đạo, người ngoan đạo quá đáng; người làm ra vẻ ngoan đạo,
  • Pietistic

    / ¸paiə´tistik /, Từ đồng nghĩa: adjective, devotional , devout , godly , pietistical , pious , prayerful ,...
  • Pietistical

    Từ đồng nghĩa: adjective, devotional , devout , godly , pietistic , pious , prayerful , religious , saintly
  • Piety

    / ´paiəti /, Danh từ: lòng mộ đạo, lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc, Từ...
  • Piezallochromy

    (sự) thay đổi màu do nén ép,
  • Piezeelectric quartz

    thạchanh áp điện,
  • Piezesthesia

    càm giác nén,
  • Piezo

    thuộc áp lực,
  • Piezo-electric effect

    hiệu ứng áp điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top