Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piggyback registration

Kinh tế

đăng ký kết hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Piggyback traffic

    giao thông kèm thêm, vân tải kèm thêm, vận tải kèm thêm,
  • Piggyback transport

    giao thông kèm thêm, vận tải kèm thêm,
  • Piggyback transport system

    hệ (thống) vận chuyển kiểu cõng thêm, hệ (thống) vận chuyển kiểu địu thêm, hệ thống vận chuyển piggyback, hệ thống...
  • Piggybacking

    / ´pigi¸bækiη /, Kinh tế: bán kèm,
  • Pigheaded

    / ¸pig´hedid /, Tính từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa:...
  • Pigheadedly

    Phó từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ,
  • Pigheadedness

    / ¸pig´hedidnis /, danh từ, tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan cố, bướng bỉnh, Từ...
  • Piglet

    / ´piglit /, danh từ, lợn con, heo con,
  • Pigling

    / ´pigliη /, như piglet,
  • Pigment

    / 'pigmənt /, Danh từ: chất màu, chất nhuộm, (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào),...
  • Pigment-producing ray

    tiatạo sắc tố,
  • Pigment brown

    sắc tố nâu,
  • Pigment cell

    tế bào có màu, tế bào sắc tố,
  • Pigment finish

    sự tráng màu,
  • Pigment floating

    sự nổi sắc tố,
  • Pigment granule

    hạt sắc tố,
  • Pigment modifier

    chất điều màu sắc tố,
  • Pigment orange

    sắc tố da cam,
  • Pigment sludge

    bùn nhuộm màu,
  • Pigmental

    Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) chất sắc, (thuộc) sắc tố (của tế bào), sắc tố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top