- Từ điển Anh - Việt
Pigmenti retinae
Xem thêm các từ khác
-
Pigmentogenesis
(sự) tạo sắc tố, -
Pigmentogenic
tạo sắc tố, -
Pigmentolysin
tiêu tố sắc tố, -
Pigmentolysis
(sự) phânhủy sắc tố, tiêu sắc tố, -
Pigmentophage
thực sắc tố bào, -
Pigmentophore
mang sắc tố, -
Pigmentosus
nơvi nhiễm sắc tố, -
Pigments
, -
Pigmentum
pigment sắc tố, -
Pigmy
/ 'pigmi /, như pygmy, Từ đồng nghĩa: adjective, pygmy -
Pignet index
chỉ số pignet, -
Pigou effect
hiệu ứng pigou, -
Pigou effects
hiệu ứng pigou, -
Pigpen
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chuồng lợn (như) pigsty, Từ đồng nghĩa:... -
Pigs
, -
Pigs might fly
Thành Ngữ:, pigs might fly, chuyện khó tin nổi -
Pigsfeet
chân giò lợn, -
Pigskin
/ ´pig¸skin /, Danh từ: da lợn, (từ lóng) cái yên ngựa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quả bóng... -
Pigstick
đỉnh cột buồm, đoạn trên cột buồm, -
Pigsticker
/ ´pig¸stikə /, danh từ, người săn lợn rừng (bằng lao..), người chọc tiết lợn, dao găm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.