Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pilot channel

Xây dựng

kênh hướng đạo

Giải thích EN: A small tunnel or shaft driven before a larger tunnel is built to afford access for the larger project.Giải thích VN: Đường hầm nhỏ hoặc hầm thông trước khi hầm lớn hơn được xây dựng làm đường vào cho các dự án lớn hơn.

hào thí điểm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top