Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pincushion distortion

Toán & tin

sự méo dạng gối

Xem thêm các từ khác

  • Pincushion effect

    méo ảnh hình gối,
  • Pine

    / paɪn /, Danh từ: (thực vật học) cây thông (như) pine-tree; gỗ thông, (như) pineapple, Nội...
  • Pine-beauty

    Danh từ: (động vật học) mọt thông,
  • Pine-carpet

    như pine-beauty,
  • Pine-cone

    / ´pain¸koun /, danh từ, quả của cây thông,
  • Pine-marten

    Danh từ: (động vật học) chồn mactet nâu (ở anh),
  • Pine-needle

    / ´pain¸ni:dl /, danh từ, (thường) số nhiều, lá thông,
  • Pine-tree

    Danh từ: (thực vật học) cây thông (như) pine,
  • Pine-tree array

    giàn (ăng ten) kiểu cây thông,
  • Pine-tree resin

    nhựa thông,
  • Pine (tar) oil

    dầu thông,
  • Pine oil

    dầu thông, dầu thông,
  • Pine resin

    nhựa thông, nhựa thông,
  • Pine spruce

    thông [cây thông],
  • Pine tar

    hắc ín nhựa thông, Kỹ thuật chung: nhựa thông, pine tar pitch, dầu nhựa thông
  • Pine tar oil

    pomat hắc ín thực vật,
  • Pine tar ointment

    pomat hắc ín thực vật,
  • Pine tar pitch

    at-phan nhựa thông, dầu nhựa thông,
  • Pine wood

    gỗ thông,
  • Pineal

    / ´piniəl /, Tính từ: có hình giống như quả thông, Y học: hình quả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top