- Từ điển Anh - Việt
Pinetar
Xem thêm các từ khác
-
Pinetar oil
pomat hắc ín thực vật, -
Pinetar ointment
pomat hắc ín thực vật., -
Pinfacing
mặt răng có móc bấm, -
Pinfixation
(rhm) xiênkim, xuyên tăm, -
Pinfold
Danh từ: trại nhốt súc vật lạc, Ngoại động từ: nhốt (súc vật... -
Ping
/ piη /, Danh từ: ping, âm thanh sắc gọn (của vật cứng va vào mặt cứng); tiếng vèo (đạn bay...),... -
Ping-pong
/ ´piη¸pɔη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng bàn, a game of ping-pong, một trận bóng bàn, a ping-pong... -
Ping bit
mũi khoan không lấy mẫu, -
Ping compound
hợp chất gây nổ, -
Ping pong buffer
bộ đệm ping pong, -
Pinger
/ ´piηgə /, Hóa học & vật liệu: máy phát siêu âm (đo độ sâu biển), -
Pinging
tiếng đập (động cơ), tiếng gõ, pinking or pinging, tiếng gõ khi kích nổ -
Pinguecula
u mỡ mí mắt, -
Pinguid
/ ´piηwid /, Tính từ: (đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ màng, nhờn, -
Pinguin
Danh từ: (thực vật học) dứa pinguyn (ở đảo Ăng-ti), -
Pinhead
bọt rỗ, lỗ rỗ, -
Pinhole
lỗ đường kính nhỏ, lỗ đóng chốt, lỗ ghim, lỗ ngắm, ảnh qua lỗ kim, vết lõm, lỗ kim, lỗ cắm cọc, -
Pinhole corrosion
sự ăn mòn lấm chấm, -
Pinhole photography
sự chụp ảnh qua lỗ, -
Pinhole porosity
sự rỗ trong vật đúc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.