- Từ điển Anh - Việt
Pisocuneiformarticulation
Xem thêm các từ khác
-
Pisolite
/ ´paisou¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) pizolit; đá hột đậu, Cơ khí &... -
Pisolitic
dạng hạt đậu, pisolit, pisolitic limestone, đá vôi dạng hạt đậu -
Pisolitic iron
quặng sắt màu hạt đậu, -
Pisolitic limestone
đá vôi dạng hạt đậu, -
Pisolitic structure
cấu trúc dạng hạt đậu, -
Piss
bre & name / pɪs /, Danh từ: nước tiểu; sự đi tiểu, Nội động từ:... -
Piss-pot
/ ´pis¸pɔt /, danh từ, thùng đi tiểu, bô đi đái đêm, -
Piss artist
danh từ, ( anh, (từ lóng)) người hay uống rượu, người quấy nhiễu khó chịu, -
Piss off
Động từ: biến đi!, (piss somebody off) làm ai đó bực mình, Tính từ:... -
Pissabed
Danh từ: (thực vật học) cây bồ công anh, -
Pissed
/ pist /, tính từ, (từ lóng) say, xỉn, as pissed as a newt, say lử cờ bợ; say bí tỉ, say mềm -
Pisselaeum
bitum thối, -
Pissoir
Danh từ: chổ đi tiểu, -
Pissy
kẻ hung tợn, hắc ám, -
Pist
Danh từ: tung tích, -
Pistachio
/ pis´ta:tʃiou /, Danh từ: quả hồ trăn (như) pistachio nut, cây hồ trăn, màu hồ trăn (như) pistachio... -
Pistachio green
Danh từ: màu hồ trăn (như) pistachio, -
Pistachio nut
Danh từ: quả hồ trăn (như) pistachio, -
Piste
/ ´pi:st /, Danh từ: (tiếng pháp) đường trượt tuyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.