Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pit top

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

miệng giếng mỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pit water

    nước hầm mỏ,
  • Pit winch

    tời giếng mỏ,
  • Pit wood

    gỗ ở mỏ,
  • Pita

    / ´pi:tə /, như pitta,
  • Pitaya

    / pɨˈtaɪ.ə /, Danh từ: quả thanh long, Từ đồng nghĩa: noun, pitahaya...
  • Pitch

    / pit∫ /, Danh từ: sân (để chơi thể thao có kẻ vạch ), dầu hắc ín, sự ném, tung, liệng...
  • Pitch-and-toss

    / ´pitʃən´tɔs /, danh từ, trò đánh đáo sấp ngửa,
  • Pitch-black

    / ´pitʃ¸blæk /, Tính từ: tối đen như mực, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Pitch-cap

    Danh từ: mũ lót hắn ín (dụng cụ để tra tấn),
  • Pitch-dark

    / ´pitʃ¸da:k /, như pitch-black, Từ đồng nghĩa: adjective, dark
  • Pitch-down

    độ chúi (về) mũi,
  • Pitch-hole

    / ´pitʃ¸houl /, Kỹ thuật chung: ổ gà,
  • Pitch-line

    đường răng cưa,
  • Pitch-pipe

    / ´pitʃ¸paip /, danh từ, Ống sáo để điều chỉnh âm điệu,
  • Pitch-screw

    khoảng răng vít,
  • Pitch-to-foot indicator

    dụng cụ kiểm bước răng hệ anh,
  • Pitch-up

    độ nhấc mũi tàu lên (khi tàu chạy),
  • Pitch (cone) angle

    góc côn chia (bánh răng côn),
  • Pitch (control) jet

    ống phụt điều khiển chương động,
  • Pitch Excited Linear Prediction Coder (PELPC)

    bộ mã hóa dự báo tuyến kích thích cách quãng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top