Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pizza

Mục lục

/'pi:stə/

Thông dụng

Danh từ

Món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn) được phủ phó mát, cá cơm.. và nướng trong bếp lò)

Xem thêm các từ khác

  • Pizzazz

    / pi´zæz /, danh từ, ( mỹ) trạng thái hấp dẫn; lôi cuốn,
  • Pizzicato

    / ¸pitsi´ka:tou /, Phó từ & tính từ: (âm nhạc) ngón bật (bằng cách dùng tay khảy, bật dây...
  • Pizzle

    / pizl /, Danh từ: dương vật của động vật (bò..), roi cặc bò,
  • Pk

    danh từ, (viết tắt) của park (công viên; nhà hoa),
  • Pkg

    danh từ, (viết tắt) của package (gói đồ, kiện hàng),
  • Pkt

    Danh từ: (viết tắt) của packet (gói nhỏ), 1 pkt cigarettes, 1 gói thuốc lá
  • Pl

    danh từ, ( pl) (viết tắt) của place (quảng trường; nhất là trên bản đồ), (ngữ pháp) (viết tắt) của plural ( số nhiều),...
  • Pla

    Danh từ: (tin học) viết tắt của programmed logic array: ngôn ngữ lập trình,
  • Placability

    / ¸plækə´biliti /, danh từ, tính dễ làm cho nguôi; tính dễ dãi; tính dễ tha thứ,
  • Placable

    Tính từ: dễ làm cho nguôi; dễ dãi; dễ tha thứ,
  • Placanta triloba

    nhau ba thùy,
  • Placard

    / 'plækα:d /, Danh từ: tranh cổ động, áp phích, Ngoại động từ:...
  • Placate

    / plə'keit /, Ngoại động từ: xoa dịu (ai); làm cho (ai) bớt giận, Từ đồng...
  • Placation

    / plə´keiʃən /,
  • Placatory

    / plə´keitəri /, tính từ, nhằm xoa dịu, nhằm làm nguôi giận, placatory remarks, những nhận xét xoa dịu
  • Place

    / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành...
  • Place-bet

    Danh từ: Đánh cuộc một con ngựa sẽ chiếm một trong ba con đầu tiên qua cột đích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top