- Từ điển Anh - Việt
Placenta reniformis
Xem thêm các từ khác
-
Placenta succenturiata
nhau phụ, -
Placenta triloba
nhau ba thùy, -
Placenta tripartita
nhau ba thùy, -
Placentae
Danh từ số nhiều của .placenta: như placenta, -
Placentaincreta
nhau dính sâu, -
Placental
/ plə´sentl /, tính từ, (thuộc) nhau, có nhau (thai), a placental mammal, động vật có vú, có nhau thai -
Placental barrier
máng ngăn rau thai, -
Placental circulation
tuần hòan rau, -
Placental dystocia
đẻ khó do rau thai, -
Placental extract
cao rau thai, -
Placental hormone
hocmon rau thai, -
Placental presentation
rau tiền đạo, -
Placental respiration
hô hấp rau thai, -
Placental souffle
tiếng thổi rau thai, -
Placental thrombosis
(chứng) huyết khối rau thai, -
Placental transmission
(sự) truyền quarau thai, -
Placental zone
vùng rau, -
Placentalia
Danh từ, số nhiều: (động vật học) thú có nhau, -
Placentapraevia
nhau tiền đạo, -
Placentate
/ plə´senteit /, tính từ, có nhau; có giá noãn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.