Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plaintiff and defendant

Mục lục

Kinh tế

bên khiếu nại và bên bị khiếu nại
bên nguyên và bên bị
nguyên cáo và bị cáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plaintive

    / ´pleintiv /, Tính từ: than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương, Từ đồng...
  • Plaintively

    Phó từ: than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương,
  • Plaintiveness

    / ´pleintivnis /, danh từ, sự than vãn, ai oán; sự buồn rầu,
  • Plait

    / plæt /, Danh từ: Đường xếp nếp gấp (ở quần áo) (như) pleat, bím tóc, đuôi sam; dây tết,...
  • Plait application

    sự đặt miếng đệm,
  • Plait gasket

    đệm dây (thừng),
  • Plait grip

    sự điều chỉnh dây ga, sự điều chỉnh miếng đệm,
  • Plamar metacarpal vein

    tĩnh mạch xương đốt gan bàn tay,
  • Plan

    Danh từ: bản đồ (thành phố, quận, nhóm nhà..); sơ đồ, đồ án (nhà...); sơ đồ (các bộ phận...
  • Plan-

    hình thái ghép có nghĩa là phẳng, planospore, bào tử động, plano-concave, phẳng - lồi
  • Plan-sifter

    rây, sàng,
  • Plan (drawn plan)

    bản vẽ, kế hoạch, mặt bằng,
  • Plan (position) sketch

    sơ đồ địa thế,
  • Plan (strategic plan)

    kế hoạch (kế hoạch chiến lược),
  • Plan area

    mặt cắt bằng,
  • Plan aspect ratio

    tỷ số mặt cắt phẳng,
  • Plan committee

    ủy ban kế hoạch nghiệp vụ (của công ty quảng cáo),
  • Plan control

    lưới khống chế mặt bằng,
  • Plan drawing

    bản vẽ mặt bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top