Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Planetary pinion

Kỹ thuật chung

bánh răng hành tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Planetary precession

    sự tiến động hành tinh,
  • Planetary procession

    sự tiến động hành tinh, tuế sai hành tinh,
  • Planetary spindle

    trục chính của hộp bánh răng hành tinh, trục (chuyển động) hành tinh, trục chính tinh,
  • Planetary stirrer

    máy khuấy kiểu hành tinh,
  • Planetary system

    hệ mặt trời,
  • Planetary transmission

    sự truyền động hành tinh,
  • Planetary vibrator

    máy rung (kiểu) hình cầu quay,
  • Planetism

    Danh từ: (sinh vật học) hiện tượng di động/ di chuyển,
  • Planetoid

    / ´plæni¸tɔid /, Danh từ: hành tinh nhỏ, Điện tử & viễn thông:...
  • Planetoidal

    / ¸plæni´tɔidəl /,
  • Planform change

    thay đổi lòng sông,
  • Plangency

    / ´plændʒənsi /, danh từ, tính ngân vang; sự ngân vang (của âm thanh), tính thảm thiết, tính than vãn; sự buồn rầu (của âm...
  • Plangent

    / ´plændʒənt /, Tính từ: ngân vang (âm thanh), thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm...
  • Plangently

    Phó từ: ngân vang (âm thanh), thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm thanh),
  • Planiform

    Tính từ: dạng giẹp; dạng mặt phẳng,
  • Planigraphy

    Danh từ: (kỹ thuật) sự chiếu chụp phẳng, Y học: 1. (sự) chụp...
  • Planimeter

    / plæ´nimitə /, Danh từ: cái đo diện tích (mặt bằng), Toán & tin:...
  • Planimeter survey

    sự đo vẽ mặt phẳng,
  • Planimetric

    / ¸plæni´metrik /, Tính từ: (thuộc) phép đo diện tích (mặt bằng), Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top