- Từ điển Anh - Việt
Plank stleathing
Xem thêm các từ khác
-
Plank track road
đường đặt tà vẹt, đường rải tà vẹt, -
Plank truss
giàn gỗ ván, dàn gỗ ván, -
Plankbed
cái phản, -
Planked
được lát ván, -
Planking
/ ´plæηkiη /, Danh từ: ván (lát sàn...), sàn gỗ ván, Cơ khí & công trình:... -
Planks
, -
Planksheer
dầm mạn tàu, -
Plankton
/ 'plæɳktɔn /, Danh từ: (sinh vật học) sinh vật phù du, phiêu sinh vật (nhỏ, trôi nổi ở biển,... -
Planktonic
/ plæηk´tɔnik /, -
Planless
/ ´plænlis /, tính từ, không có kế hoạch, -
Planned
/ plænd /, Tính từ: có kế hoạch, theo kế hoạch, kế hoạch, planned production, sản xuất có kế... -
Planned (power) outage
sự cắt điện theo lịch, -
Planned accumulation
sự tích lũy (theo) kế hoạch, -
Planned and accounting prices
giá kế hoạch và tính toán, -
Planned cost
chi phí theo kế hoạch, -
Planned cost price
giá thành theo kế hoạch, -
Planned district
khu đã được quy hoạch, -
Planned economy
kinh tế chỉ đạo, kinh tế theo kế hoạch, nền kinh tế kế hoạch, centrally planned economy, nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung,... -
Planned environment
môi trường có quy hoạch, -
Planned income
thu nhập có kế hoạch, thu nhập theo kế hoạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.