Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plesserthesia

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

phương pháp sờ nắm gõ chẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plessesthesia

    (phơng pháp) sờ nắn gõ chẩn,
  • Plessigraph

    đĩagõ chẩn ký,
  • Plessimeter

    mảnh gõ,
  • Plessor

    / ´plesə: /, Y học: búa gõ,
  • Plester, self-retaining retractors, blun

    Nghĩa chuyên nghành: banh vết mổ tự giữ plester, loại cùn, banh vết mổ tự giữ plester, loại...
  • Plester, self-retaining retractors, shar

    Nghĩa chuyên nghành: banh vết mổ tự giữ plester, loại nhọn,
  • Plester, suction cannula

    Nghĩa chuyên nghành: Ống hút canula plester,
  • Plester rasp

    Nghĩa chuyên nghành: rũa plester, rũa plester,
  • Plester scalpel

    Nghĩa chuyên nghành: dao mổ plester, dao mổ plester,
  • Plethora

    / ´pleθərə /, Danh từ: (y học) trạng thái quá thừa (máu...), (nghĩa bóng) trạng thái quá thừa...
  • Plethoric

    / ple´θɔrik /, Tính từ: (y học) quá thừa (máu), (nghĩa bóng) quá thừa thãi, Y...
  • Plethysmogram

    Danh từ: (sinh vật học) thể tích đồ; biểu đồ thể tích, Y học:...
  • Plethysmograph

    (sinh vật học) máy ghi thể tích, Y học: (dụng cụ) ghi biến thiên thể tích,
  • Plethysmography

    phép ghi biến đổi thể tích,
  • Plethysmometer

    dụng cụ đo dộ phồng mạch,
  • Plethysmometry

    (sự) đo độ phồng mạch,
  • Pletrolatum oil

    dầu vaselin,
  • Pleur-

    màng phổi, bên cạnh, Y học: chỉ 1. phế mạc. 2. mặt bêncơ thể., pleuro-pneumonia, viêm phổi -...
  • Pleura

    / ´pluərə /, Danh từ, số nhiều .pleurae: (giải phẫu) màng phổi, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top