Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plexusnervorum spinallum

Y học

đám rối phầnkinh tủy sống.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plezallocromy

    sự thay đổi màu do nén ép,
  • Plezeelectric quartz

    thạch anh áp điện, thạchanh áp điệ,
  • Plezesthesia

    cảm giác nén,
  • Plezo-electric effect

    hiệu ứng áp điện,
  • Plezoelectric crystal

    tinh thể áp điện,
  • Plezor-electric material

    vật liệu áp điện,
  • Plezotherapy

    liệu pháp ép phổi,
  • Pliability

    / ¸plaiə´biliti /, Danh từ: tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm, tính dễ xoắn (da), (nghĩa bóng)...
  • Pliable

    / ´plaiəbl /, Tính từ: dễ uốn, nặn hình, xoắn; mềm dẻo (da, cây..), (nghĩa bóng) dễ uốn nắn,...
  • Pliableness

    / ´plaiəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability...
  • Pliancy

    / ´plaiənsi /, như pliability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give ,...
  • Pliansbachian stage

    bậc pliansbachi,
  • Pliant

    / ´plaiənt /, như pliable, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic...
  • Pliantly

    Phó từ: dễ uốn, nắn hình, dễ xoắn, mềm dẻo (da..), dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động,...
  • Pliantness

    / ´plaiəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability ,...
  • Plica

    / ´plaikə /, Danh từ, số nhiều .plicae: nếp (ở da...), tóc rối bết (vì có bệnh), Kỹ...
  • Plica aryepiglottica

    nếp sụn phễu-nắp thanh quản, nếp phễu-thanh thiệt,
  • Plica axillaris anterior

    nếp nách trước,
  • Plica axillaris posterior

    nếp nách sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top