Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ploughing back of profits

Mục lục

Kinh tế

dành lợi nhuận cho đầu tư
sự dành lợi cho đầu tư
sự tái đầu tư lợi nhuận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ploughman

    / ´plaumən /, Danh từ: người cày, thợ cày,
  • Ploughman's lunch

    Danh từ: cơm thợ cày (gồm bánh mì, phó mát, rau giấm và bia),
  • Ploughpoint

    Danh từ: mũi cày,
  • Ploughshare

    / ´plau¸ʃɛə /, Danh từ: lưỡi cày, Kỹ thuật chung: lưỡi cày,
  • Ploughwise

    Phó từ: theo lối đường cày,
  • Ploughwright

    Danh từ: thợ làm cày, thợ sửa cày,
  • Plout

    phác họa đồ,
  • Plouter

    Ngoại động từ: làm tắc trách, lội bùn,
  • Plover

    / ´plʌvə /, Danh từ: (động vật học) chim choi choi (chim chân dài, đuôi ngắn sống ở vùng đầm...
  • Plow

    / plau /, như plough, Xây dựng: cái bào soi, cái đẩy tuyết, Kỹ thuật chung:...
  • Plow anchor

    neo hình lưỡi cầy,
  • Plow back

    tái đầu tư,
  • Plow plane

    cái bào xoi bào rãnh, bào soi rãnh hẹp, khe, khe nứt, đường soi, máng nhỏ, mộng, mộng soi rãnh, rãnh nhỏ,
  • Plow trend

    hướng dòng chảy,
  • Plowed

    ,
  • Plowed and feathered joint

    mối gép mộng lưỡi-rãnh, mối nối ghép mộng, mối nối then trượt,
  • Plowed and tongued joint

    mối gép mộng, mối nối mộng-rãnh, mộng âm-dương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top