Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plumb line

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

dây dọi
đường thẳng đứng
quả chì
quả dọi
vạch của dây dọi

Giải thích EN: A cord with a plumb bob used to center a survey instrument over a reference point.Giải thích VN: Một cái dây với một cục chì dọi dùng để xác định điểm giữa của một dụng cụ khảo sát thông qua một điểm tham chiếu.

Xây dựng

đường dây dọi

Xem thêm các từ khác

  • Plumb line deflection

    độ lệch của dây dọi, độ lệch dây dọi,
  • Plumb pile

    cọc thẳng đứng,
  • Plumb pipe

    cọc thẳng đứng,
  • Plumb point

    thiên đế,
  • Plumb rule

    thước rọi (tác dụng như dây dọi), thước dọi,
  • Plumb wall

    bức tường thẳng đứng,
  • Plumb wire

    dây dọi, dây chì,
  • Plumbage

    (sự) hàn, gắn, trám,
  • Plumbagine

    gra-phit,
  • Plumbaginous

    / plʌm´bædʒinəs /, tính từ, có than chì,
  • Plumbago

    / plʌm´beigou /, Danh từ: than chì, grafit, (thực vật học) cây đuôi công, Cơ...
  • Plumbago refractory

    vật liệu chịu lửa gra-phit,
  • Plumbean

    Tính từ: thuộc chì; như chì, nặng như chì,
  • Plumbeous

    / ´plʌmbiəs /, Tính từ: (thuộc) chì; như chì; láng như chì,
  • Plumber

    / ´plʌmə /, Danh từ: thợ hàn chì, thợ ống nước, Xây dựng: thợ...
  • Plumber's saw

    cái cưa thép lá, cái cưa tôn,
  • Plumber's solder

    chất hàn thiếc và chì, thuốc hàn mềm (nửa thiếc nửa chì),
  • Plumber('s) shop

    phân xưởng nguội (trên tàu),
  • Plumbery

    / ´plʌməri /, danh từ, nghề hàn chì, xưởng hàn chì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top