Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Points of the compass

Mục lục

Giao thông & vận tải

các điểm của la bàn
các hướng của biểu đồ gió
các hướng của la bàn

Xem thêm các từ khác

  • Pointsman

    Danh từ, số nhiều pointmen: (ngành đường sắt) người bẻ ghi (từ mỹ, nghĩa mỹ (như) switchman),...
  • Pointwise

    theo từng điểm,
  • Pointwise discontinuous

    gián đoạn từng điểm,
  • Pointy pair

    cáp điểm,
  • Poiree dam

    đập poiree,
  • Poise

    Danh từ: thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế (đầu...), tư thế đĩnh đạc; tư thế...
  • Poised

    / ´pɔizd /, Tính từ: ( + in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tĩnh, ( + in, on, above) ở tư...
  • Poised-gas

    hơi độc,
  • Poisel

    bù [sự bù],
  • Poiseuille's law

    định luật poiseuile,
  • Poiseuille flow

    dòng chảy poiseuile,
  • Poising machine

    đồ gá cân bằng, máy cân bằng,
  • Poison

    / ˈpɔɪzən /, Danh từ: chất độc, thuốc độc (diệt động vật, thực vật), (nghĩa bóng) thuyết...
  • Poison-bearing

    có chất độc,
  • Poison-pen letter

    Danh từ: bức thư nặc danh (đe doạ, làm nhục người nhận),
  • Poison distribution

    phân bố chất độc, phân phối poisson,
  • Poison fish

    cá độc,
  • Poison gas

    Danh từ: hơi độc, khí độc, Nghĩa chuyên ngành: khí làm nghẹt thở,...
  • Poison ivy

    Danh từ: (thực vật học) cây sơn độc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top