Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polenske test

Nghe phát âm

Kinh tế

Phương pháp Pokenske

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Polenta

    / pou´lentə /, Danh từ: cháo ngô ( italia), cháo hạt dẻ,
  • Poleplate

    vùng cực, tẩm cực,
  • Poler vibrator

    máy đầm sâu,
  • Poles

    các điện cực,
  • Poles of the Laplace transform

    điểm cực của biến đổi laplace,
  • Polestar recorder

    máy đo mây bằng sao bắc đẩu,
  • Poleward

    / ´poulwə:d /, phó từ, hướng về cực; hướng về địa cực,
  • Poleward(s)

    hướng cực, theo hướng cực,
  • Polhode

    đường tâm quay (trên mặt phẳng rộng),
  • Polhode cone

    nón ponhot, nón vật thể,
  • Poli-

    prefíx. chỉ chất xám trong hệ thần kinh,
  • Poliakiuria

    chứng đái dắt,
  • Polianarium

    phòng trữ phấn hoa, kho phấn hoa,
  • Polibasic polyploid

    thể đabội có nhiều số gốc,
  • Police

    / pə'li:s /, Danh từ, số nhiều .police: cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), Ngoại...
  • Police-court

    / pə´li:s¸kɔ:t /, danh từ, toà án vi cảnh,
  • Police-magistrate

    / pə´li:s¸mædʒistreit /, danh từ, chánh án, quan toà vi cảnh,
  • Police-office

    / pə´li:s¸ɔfis /, danh từ, sở cảnh sát, sở công an,
  • Police-officer

    / pə´li:s¸ɔfisə /, như policeman,
  • Police-station

    / pə´li:s¸steiʃən /, danh từ, sở cảnh sát, sở công an,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top